Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có rất nhiều hãng ắc quy lớn được người dùng biết đến rộng rãi, tiêu biểu là ắc quy GS, ắc quy Đồng Nai,.. Hôm nay, Songiangelectric.com.vn sẽ gửi đến bạn thông tin về ắc quy Đồng Nai 12V, đặc biệt là bảng giá của nó để bạn có thể lựa chọn được sản phẩm tốt nhất cho mình nhé!
Nội dung bài viết
Giới thiệu về Ắc quy Đồng Nai 12V
Ắc quy Đồng Nai là tên thương hiệu thuộc quyền sở hữu của Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO). Được thành lập từ năm 1976, PINACO đã sớm trở thành một trong những nhà cung cấp các sản phẩm pin và bình ắc quy lớn nhất tại Việt Nam.
Sản phẩm ắc quy Đồng Nai 12V được xem là một trong số những sản phẩm ấn tượng của Ắc quy Đồng Nai vì hệ thống máy móc và các thiết bị cũng được sản xuất, xuất xứ bằng các công nghệ tiên tiến ở những nước phát triển tại Châu Âu. Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế DIN 43539, JIS D5301, JS D5302 và đã được xem là sản phẩm ắc quy ô tô chất lượng cao, phát huy tối đa các quyền lợi của người tiêu dùng.
Ắc quy Đồng Nai có đặc điểm gì?
Là dòng ắc quy chì axit, ắc quy Đồng Nai có nhiều chức năng và cũng có nhiều ưu điểm khiến người dùng tin tưởng lựa chọn, như:
- Thiết kế vỏ nhựa PP chắc chắn, chống rò rỉ và thất thoát điện năng
- Thời gian sử dụng được duy trì lâu dài.
- Được điều chỉnh phù hợp với khí hậu, thời tiết tại Việt Nam nhằm giảm thiểu sự hư hại trong quá trình sử dụng.
- Được cấu tạo từ hợp kim chì – canxi và thiếc, bạc nên chúng hoạt động mà không hao nước, hạn chế tối đa sự tự phóng điện.
- …
Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai
Bảng giá bình ắc quy khô Đồng Nai 12V, kín khí (miễn bảo dưỡng)
Mã sản phẩm | Giá ưu đãi
(Đã bao gồm VAT) |
Thông số | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Sử dụng cho |
CMF 40B20 | 950.000 | 12V – 35AH | 196 | 136 | 200 | Thắp sáng; kích cá |
CMF 44B20 | 1.050.000 | 12V – 43AH | 196 | 136 | 200 | Kia Morning; Hyundai i10;Honda City;Daewoo Matiz |
CMF 50B24 | 1.150.000 | 12V – 45AH | 236 | 127 | 200 | Toyota Innova; Toyota Vios;Mazda 2; Honda CRV |
CMF 50D20 | 1.250.000 | 12V – 50AH | 206 | 174 | 200 | Mazda 3; Kia Forte; Mitsubishi Pajero |
CMF 55D23 | 1.400.000 | 12V – 60AH | 232 | 171 | 200 | Kia Carens;Hyundai Tucson; Toyota Prado;Toyota Camry |
CMF DIN60-LBN | 1.350.000 | 12V – 60AH | 242 | 174 | 190 | Toyota Fortuner; Hyundai Tucson; Ford Mondeo; Kia K3; Honda Acura |
CMF 80D26 | 1.500.000 | 12V – 70AH | 258 | 171 | 203 | Lexus RC200t; Acura TL; Acura RDX;Acura MDX; Toyota Highlander |
CMF 75D31 | 1.500.000 | 12V – 75AH | 303 | 174 | 203 | Ford; Toyota; Kia; Isuzu; Lexus |
CMF 105D31 | 1.650.000 | 12V – 90AH | 303 | 171 | 203 | Toyota Hilux; Nissan Navara; Mitsubishi Triton; Lexus LX450 |
CMF 31800 | 1.700.000 | 12V – 100AH | 330 | 171 | 215 | Hyundai County; xe tải; xe công trình;xe đầu kéo |
CMF 31S-800 | 1.700.000 | 12V – 100AH | 330 | 171 | 215 | Hyundai County; xe tải; xe công trình; xe đầu kéo |
CMF DIN100 | 1.700.000 | 12V – 100AH | 350 | 174 | 190 | Mercedes S350, BMW 525i, BMW X5, X6, Audi A5, A6, A7 |
Bảng giá bình ắc quy nước Đồng Nai 12V
Mã sản phẩm | Giá (Đã bao gồm VAT) | Thông số | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Sử dụng cho |
NS40Z | 850.000 | 12V – 35AH | 196 | 127 | 199 | Thắp sáng; kích cá |
NS40ZL | 850.000 | 12V – 35AH | 196 | 127 | 199 | Thắp sáng; kích cá |
NS40ZLS | 850.000 | 12V – 35AH | 196 | 127 | 199 | Thắp sáng; kích cá |
NS60 | 950.000 | 12V – 45AH | 236 | 127 | 199 | Kia Morning; Hyundai i10; Honda City; Daewoo Matiz |
NS60L | 930.000 | 12V – 45AH | 236 | 127 | 199 | Kia Morning; Hyundai i10;Honda City; Daewoo Matiz |
NS60LS | 930.000 | 12V – 45AH | 236 | 127 | 199 | Toyota Innova; Toyota Vios; Mazda 2; Honda CRV |
N50 | 1.000.000 | 12V – 50AH | 258 | 171 | 199 | Lexus RC200t; Acura TL; Acura RDX; Acura MDX; Toyota Highlander |
N50Z | 1.100.000 | 12V – 60AH | 258 | 171 | 199 | Kia Carnival; Honda Civic; Mazda 6; Chevrolet Captiva |
NS70 | 1.250.000 | 12V – 65AH | 258 | 171 | 199 | Lexus RC200t; Acura TL; Acura RDX; Acura MDX; Toyota Highlander |
N70 | 1.300.000 | 12V – 70AH | 303 | 171 | 200 | Toyota Hilux; Nissan Navara; Mitsubishi Triton; Lexus LX450 |
N85 | 1.400.000 | 12V – 85AH | 303 | 171 | 200 | Honda Legend; Isuzu 1,4 tấn |
N100 | 1.500.000 | 12V – 100AH | 406 | 174 | 208 | Xe khách; xe tải |
N120 | 1.900.000 | 12V – 120AH | 502 | 180 | 209 | Xe khách; xe tải |
N135 | 2.150.000 | 12V – 135AH | 508 | 222 | 208 | Xe khách; xe tải |
N150S | 2.150.000 | 12V – 135AH | 508 | 222 | 208 | Xe khách; xe tải |
N150 | 2.250.000 | 12V – 150AH | 505 | 220 | 209 | Xe khách; xe tải |
N180 | 2.750.000 | 12V – 180AH | 508 | 273 | 215 | Xe khách; xe tải |
N200S | 2.750.000 | 12V – 180AH | 508 | 273 | 215 | Xe khách; xe tải |
N200 | 2.900.000 | 12V – 200AH | 518 | 275 | 214 | Xe khách; xe tải |
N200Z | 3.000.000 | 12V – 210AH | 518 | 275 | 214 | Xe khách; xe tải |
Bảng giá bình ắc quy dân dụng Đồng Nai 12V
Mã sản phẩm | Giá (Đã bao gồm VAT) | Thông số | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Sử dụng cho |
N25 | 600.000 | 12V – 25AH | 246 | 96 | 160 | Thắp sáng; kích cá |
N30 | 700.000 | 12V – 30AH | 288 | 99 | 172 | Thắp sáng; kích cá |